🌷 Initial sound: ㅎㅋㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

할퀴다 : 손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다. Động từ
🌏 CÀO, GÃI, CẤU: Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay.

헝클다 : 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다. Động từ
🌏 VÒ, LÀM RỐI: Làm rối đến độ khó có thể gỡ những cái như dây hay chỉ dài và mảnh.


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103)