🌷 Initial sound: ㅎㅋㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
할퀴다
:
손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.
☆
Động từ
🌏 CÀO, GÃI, CẤU: Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay.
•
헝클다
:
가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다.
Động từ
🌏 VÒ, LÀM RỐI: Làm rối đến độ khó có thể gỡ những cái như dây hay chỉ dài và mảnh.
• Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76)