🌷 Initial sound: ㅈㅉ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 6 ALL : 9
•
진짜
(眞 짜)
:
꾸밈이나 거짓이 없이 참으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỰC SỰ, QUẢ THẬT, QUẢ THỰC: Một cách thật sự không giả dối hay bày vẽ.
•
저쪽
:
말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ẤY, PHÍA ĐÓ: Từ chỉ phương hướng hay nơi chốn xa với người đang nói và nghe.
•
진짜
(眞 짜)
:
다른 것을 본뜨거나 거짓으로 만들어 낸 것이 아닌 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẬT, ĐỒ THẬT, HÀNG THẬT: Cái không phải là thứ được làm giả dối hay phỏng theo cái khác.
•
저쯤
:
저만한 정도로.
Phó từ
🌏 CHỪNG KIA, CHỪNG ĐÓ: Với mức độ như thế kia.
•
조쯤
:
조만한 정도.
Danh từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ bằng như thế.
•
짐짝
:
한 묶음의 짐.
Danh từ
🌏 ĐỐNG HÀNH LÍ: Một bó hành lí.
•
저쯤
:
저만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG KIA, CHỪNG ĐÓ: Mức độ như thế kia.
•
조쯤
:
조만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Với mức độ bằng như thế.
•
조쪽
:
말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, ĐÓ: Từ chỉ địa điểm hay phương hướng cách xa người nói và người nghe.
• Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)