📚 thể loại: VẢI VÓC
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 4
•
면
(綿)
:
솜, 목화 등을 원료로 한 실이나 천.
☆
Danh từ
🌏 SỢI, VẢI BÔNG: Vải hay chỉ được làm từ nguyên liệu bông, vải bông.
•
실크
(silk)
:
명주실, 또는 명주실로 짠 천.
☆
Danh từ
🌏 LỤA: Tơ tằm hoặc vải được dệt từ sợi tơ.
•
옷감
:
옷을 만드는 데 쓰는 천.
☆
Danh từ
🌏 VẢI: Vải dùng để may quần áo.
•
천
:
옷이나 이부자리 등을 만들 때 필요한, 실로 짠 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẢI: Vật đan bằng chỉ cần khi may quần áo hay bộ đồ giường (như chăn, gối, nệm, áo giường).
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208)