💕 Start: 공비

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

공비 (公費) : 관청이나 공공 단체에서 공적인 목적으로 쓰는 돈. Danh từ
🌏 PHỤ PHÍ, CÔNG TÁC PHÍ, TIỀN CÔNG: Tiền sử dụng vào mục đích công ở cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công.

공비 (共匪) : 공산당의 이념을 추종하는 군사 대원. Danh từ
🌏 QUÂN DU KÍCH: Quân đội tuân theo ý niệm của Đảng cộng sản.


Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110)