💕 Start: 공비
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
공비
(公費)
:
관청이나 공공 단체에서 공적인 목적으로 쓰는 돈.
Danh từ
🌏 PHỤ PHÍ, CÔNG TÁC PHÍ, TIỀN CÔNG: Tiền sử dụng vào mục đích công ở cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công.
•
공비
(共匪)
:
공산당의 이념을 추종하는 군사 대원.
Danh từ
🌏 QUÂN DU KÍCH: Quân đội tuân theo ý niệm của Đảng cộng sản.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10)