💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5

: 식사를 거르다. ☆☆ Động từ
🌏 NHỊN ĂN: Bỏ ăn, bỏ bữa.

주리다 : 오랫동안 제대로 먹지 못하다. Động từ
🌏 ĐÓI KHÁT: Lâu ngày không được ăn.

주림 : 오랫동안 제대로 먹지 못하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Việc lâu ngày không được ăn.

기다 : 식사를 거르게 하다. Động từ
🌏 BỎ ĐÓI: Không cho ăn.

기를 밥 먹듯 한다 : 자주 굶는다.
🌏 (VIỆC NHỊN ĐÓI NHƯ LÀ ĂN CƠM), NHỊN NHƯ CƠM BỮA: Thương xuyên nhịn ăn.


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76)