💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5

: 식사를 거르다. ☆☆ Động từ
🌏 NHỊN ĂN: Bỏ ăn, bỏ bữa.

주리다 : 오랫동안 제대로 먹지 못하다. Động từ
🌏 ĐÓI KHÁT: Lâu ngày không được ăn.

주림 : 오랫동안 제대로 먹지 못하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Việc lâu ngày không được ăn.

기다 : 식사를 거르게 하다. Động từ
🌏 BỎ ĐÓI: Không cho ăn.

기를 밥 먹듯 한다 : 자주 굶는다.
🌏 (VIỆC NHỊN ĐÓI NHƯ LÀ ĂN CƠM), NHỊN NHƯ CƠM BỮA: Thương xuyên nhịn ăn.


:
Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Xin lỗi (7) Du lịch (98)