💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

치다 : 어려운 시기나 일 등이 갑자기 가까이 다가오다. Động từ
🌏 ĐẾN GẦN, CẬN KỀ: Thời kì hay việc khó khăn đột nhiên đến gần.

: → 닦달 Danh từ
🌏

지닥지 : 때나 먼지가 많이 끼어 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÁM ĐẦY: Hình ảnh ghét bẩn hoặc bụi bặm dính nhiều.

쳐- : (닥쳐, 닥쳐서, 닥쳤다, 닥쳐라)→ 닥치다 1, 닥치다 2 None
🌏

쳐오다 : 일이나 상황이 바로 가까이 다가오다. Động từ
🌏 XẢY ĐẾN, ẬP ĐẾN: Sự việc hay tình huống đến rất gần.

치- : (닥치고, 닥치는데, 닥치니, 닥치면, 닥친, 닥치는, 닥칠, 닥칩니다)→ 닥치다 1, 닥치다 2 None
🌏

치는 대로 : 이것저것 가리지 않고.
🌏 KHÔNG KÉN CHỌN, KHÔNG TỪ BỎ BẤT CỨ THỨ GÌ: Không gạn lọc cái này cái nọ.

치다 : (속된 말로) 입을 다물다. Động từ
🌏 NGẬM MIỆNG, IM MIỆNG: (cách nói thông tục) Khép miệng lại.


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86)