💕 Start: 되
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 52 ALL : 66
•
되뇌다
:
같은 말을 계속 반복하다.
☆
Động từ
🌏 LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói.
•
되돌아보다
:
고개를 뒤쪽으로 돌려 본 것을 다시 보다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LẠI NHÌN: Ngoảnh đầu ra phía sau nhìn lại cái đã thấy.
•
되묻다
:
못 듣거나 해서 똑같은 질문을 다시 한번 더 하다.
☆
Động từ
🌏 HỎI LẠI: Hỏi lại câu hỏi y hệt một lần nữa do không nghe được.
•
되새기다
:
배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다.
☆
Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI ĐI NHAI LẠI: Nhai hoài trong miệng mà không nuốt thức ăn do no hay do không thèm ăn.
• Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138)