💕 Start: 딜
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
딜러
(dealer)
:
유통 단계에서 상품을 한 번에 많이 사들이고 다시 파는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ PHÂN PHỐI: Người làm việc mua vào một lần nhiều sản phẩm và bán lại trong các bước phân phối.
•
딜레마
(dilemma)
:
두 가지 중 어떤 선택을 하든지 좋지 않은 결과가 나와 이러지도 저러지도 못하는 곤란한 상황.
Danh từ
🌏 THẾ TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN, TÌNH TRẠNG KHÓ XỬ: Tình trạng khó xử không biết làm thế nào vì dù chọn việc nào trong hai việc đều có kết quả không tốt.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121)