💕 Start: 딜
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
딜러
(dealer)
:
유통 단계에서 상품을 한 번에 많이 사들이고 다시 파는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ PHÂN PHỐI: Người làm việc mua vào một lần nhiều sản phẩm và bán lại trong các bước phân phối.
•
딜레마
(dilemma)
:
두 가지 중 어떤 선택을 하든지 좋지 않은 결과가 나와 이러지도 저러지도 못하는 곤란한 상황.
Danh từ
🌏 THẾ TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN, TÌNH TRẠNG KHÓ XỬ: Tình trạng khó xử không biết làm thế nào vì dù chọn việc nào trong hai việc đều có kết quả không tốt.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255)