💕 Start: 딜
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
딜러
(dealer)
:
유통 단계에서 상품을 한 번에 많이 사들이고 다시 파는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ PHÂN PHỐI: Người làm việc mua vào một lần nhiều sản phẩm và bán lại trong các bước phân phối.
•
딜레마
(dilemma)
:
두 가지 중 어떤 선택을 하든지 좋지 않은 결과가 나와 이러지도 저러지도 못하는 곤란한 상황.
Danh từ
🌏 THẾ TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN, TÌNH TRẠNG KHÓ XỬ: Tình trạng khó xử không biết làm thế nào vì dù chọn việc nào trong hai việc đều có kết quả không tốt.
• Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208)