💕 Start: 뜬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
뜬구름
:
하늘에 떠다니는 구름.
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY TRÔI: Mây lơ lửng trên bầu trời.
•
뜬구름(을) 잡다
:
확실하지 않고 헛된 것을 좇다.
🌏 (BẮT ĐÁM MÂY ĐANG TRÔI), ĐUỔI BÒ BẮT BÓNG, MÒ TRĂNG ĐÁY BIỂN: Theo đuổi cái không chắc chắn hay hư ảo.
•
뜬금없다
:
하는 짓이나 말이 갑작스럽고도 엉뚱하다.
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG ĐỘT: Hành vi hay lời nói đột ngột và ngớ ngẩn.
•
뜬금없이
:
하는 짓이나 말이 갑작스럽고도 엉뚱하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯỜNG ĐỘT: Một cách đột ngột và ngớ ngẩn.
•
뜬눈
:
밤에 잠을 자지 못하고 뜬 채로 있는 눈.
Danh từ
🌏 MẮT THAO LÁO: Mắt mở và không thể ngủ được trong đêm.
•
뜬소문
(뜬 所聞)
:
확실한 근거 없이 떠도는 소문.
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN NHẢM, TIN VỊT: Tin đồn truyền quanh mà không có căn cứ chính xác.
• Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)