💕 Start: 량
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
량
(量)
:
‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG: Từ thể hiện nghĩa "phân lượng" hay "số lượng".
•
량
(輛)
:
전철이나 기차의 차량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 TOA: Đơn vị đếm toa của tàu điện hay tàu hỏa.
• Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17)