💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

(ring) : 긴 쇠나 끈 등의 양끝을 구부린 후 이어 붙여서 동그랗거나 모나게 만든 물건. Danh từ
🌏 VÒNG, NHẪN: Vật làm từ dây hoặc thanh sắt dài được uốn cong hai đầu sau đó gắn vào nhau và làm cho tròn hoặc có góc cạnh.

거 (Ringer) : 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체. Danh từ
🌏 DỊCH TRUYỀN: Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý.

크 (rink) : 아이스 스케이트나 롤러스케이트를 타거나 경기를 하는 실내 스케이트장. Danh từ
🌏 SÂN BĂNG TRONG NHÀ, SÂN TRƯỢT PATANH: Sân trượt trong nhà để chơi hoặc thi đấu trượt băng hay trượt patin.

크 (link) : 인터넷에서 지정한 파일이나 페이지로 이동할 수 있도록 홈페이지를 서로 연결하는 것. Danh từ
🌏 SỰ KẾT NỐI: Sự liên kết lẫn nhau giữa các trang web, để có thể di chuyển sang trang web hay file đã được mặc định trên mạng internet.


Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Thể thao (88)