💕 Start: VỊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 16 ALL : 19

: 음식 등을 혀에 댈 때 느껴지는 감각. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VỊ: Cảm giác nhận thấy khi chạm thức ăn... vào lưỡi.

없다 : 음식의 맛이 좋지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG NGON: Vị của thức ăn không ngon.

있다 : 맛이 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGON, CÓ VỊ: Vị ngon.

(을) 들이다 : 어떤 일을 좋아하거나 즐기다.
🌏 SAY MÊ, MÊ: Thích hay thích thú việc nào đó.

(을) 붙이다 : 어떤 일에 재미를 붙이다.
🌏 THÍCH THÚ: Gắn sự thú vị vào việc nào đó.

(이) 가다 : (속된 말로) 어떤 사람의 행동이나 정신 등이 정상이 아닌 듯하다.
🌏 DỞ HƠI: (cách nói thông tục) Tinh thần hay hành động của người nào đó có vẻ không bình thường.

(이) 들다 : 어떤 일이 좋아지거나 즐거워지다.
🌏 TRỞ NÊN SAY MÊ, TRỞ NÊN HAM MÊ: Việc nào đó trở nên thích hay thích thú.

(이) 붙다 : 어떤 일에 재미가 나다.
🌏 SAY SƯA, THẤY THÍCH THÚ: Thú vị với việc nào đó.

깔 : 음식의 맛. Danh từ
🌏 VỊ: Hương vị của thức ăn.

깔스럽다 : 음식이 맛이 있다. Tính từ
🌏 NGON: Thức ăn có vị ngon.

깔스레 : 음식이 맛이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON: Thức ăn có vị ngon.

나다 : 맛이 좋다. Tính từ
🌏 NGON: Vị ngon.

보- : (맛보고, 맛보는데, 맛보니, 맛보면, 맛본, 맛보는, 맛볼, 맛봅니다)→ 맛보다 None
🌏

보기 : 맛을 볼 수 있게 조금 내놓은 음식. Danh từ
🌏 SỰ NẾM THỬ: Thức ăn đưa ra một ít để có thể nếm thử.

보다 : 음식의 맛을 알기 위해 먹어 보다. Động từ
🌏 NẾM THỬ: Ăn thử để biết vị của thức ăn.

봐- : (맛봐, 맛봐서, 맛봤다, 맛봐라)→ 맛보다 None
🌏

살 : 게 등의 생선 살의 맛이 나게 만든 가공 식품. Danh từ
🌏 MAT-SAL, CHẢ CÓ VỊ CUA (TÔM, CÁ): Thực phẩm chế biến làm cho có hương vị của những loại thịt cá, thịt cua v.v....

없이 : 음식의 맛이 나지 아니하거나 좋지 아니하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẠT NHẼO, KHÔNG NGON: Thức ăn không có vị hoặc không ngon.

이 좋으면 넘기고 쓰면 뱉는다 : 자기에게 이롭거나 도움이 되는 것만 챙기다.
🌏 (NẾU VỊ NGON THÌ NUỐT MÀ ĐẮNG THÌ NHỔ): Chỉ vun vén cái có lợi hay giúp ích cho mình.


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Tìm đường (20) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191)