💕 Start: 솔선
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
솔선
(率先)
:
남보다 앞장서서 먼저 행동함.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẦU, SỰ ĐI ĐẦU, SỰ KHỞI XƯỚNG: Việc đứng đầu và hành động trước người khác.
•
솔선수범
(率先垂範)
:
남보다 앞장서서 먼저 행동하여 다른 사람의 본보기가 됨.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM MẪU, SỰ LÀM GƯƠNG, SỰ DẪN ĐẦU: Việc đứng đầu và hành động trước người khác rồi trở thành tấm gương cho người khác.
•
솔선수범하다
(率先垂範 하다)
:
남보다 앞장서서 먼저 행동하여 다른 사람의 본보기가 되다.
Động từ
🌏 LÀM GƯƠNG, TRỞ THÀNH TẤM GƯƠNG: Đứng trước và hành động trước người khác rồi trở thành tấm gương của người khác.
•
솔선하다
(率先 하다)
:
남보다 앞장서서 먼저 행동하다.
Động từ
🌏 DẪN ĐẦU, ĐI ĐẦU, KHỞI XƯỚNG: Đứng trước và hành động trước người khác.
• Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149)