💕 Start: 쐬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
쐬다
:
얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.
☆☆
Động từ
🌏 HÓNG, HỨNG: Trực tiếp đón gió hay ánh nắng... vào mặt hay cơ thể.
•
쐬다
:
벌레의 침 등에 살이 찔리다.
Động từ
🌏 BỊ CHÍCH, BỊ ĐỐT: Da thịt bị đốt bởi kim của côn trùng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92)