💕 Start: 쐬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
쐬다
:
얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.
☆☆
Động từ
🌏 HÓNG, HỨNG: Trực tiếp đón gió hay ánh nắng... vào mặt hay cơ thể.
•
쐬다
:
벌레의 침 등에 살이 찔리다.
Động từ
🌏 BỊ CHÍCH, BỊ ĐỐT: Da thịt bị đốt bởi kim của côn trùng.
• Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48)