💕 Start: 안배
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
안배
(按排/按配)
:
알맞게 잘 나누어 두거나 처리함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN CHIA, SỰ SẮP XẾP: Việc chia ra hay xử lí cho phù hợp.
•
안배되다
(按排/按配 되다)
:
알맞게 잘 나뉘어 놓이거나 처리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BỔ, ĐƯỢC BỐ TRÍ: Được phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.
•
안배하다
(按排/按配 하다)
:
알맞게 잘 나누어 두거나 처리하다.
Động từ
🌏 PHÂN BỔ, BỐ TRÍ: Phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4)