💕 Start: 안배

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

안배 (按排/按配) : 알맞게 잘 나누어 두거나 처리함. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN CHIA, SỰ SẮP XẾP: Việc chia ra hay xử lí cho phù hợp.

안배되다 (按排/按配 되다) : 알맞게 잘 나뉘어 놓이거나 처리되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BỔ, ĐƯỢC BỐ TRÍ: Được phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.

안배하다 (按排/按配 하다) : 알맞게 잘 나누어 두거나 처리하다. Động từ
🌏 PHÂN BỔ, BỐ TRÍ: Phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.


:
Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70)