💕 Start: 움푹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
움푹
:
가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRŨNG XUỐNG, MỘT CÁCH LÕM VÀO, MỘT CÁCH HÓP VÀO: Hình dạng phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.
•
움푹하다
:
가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.
Tính từ
🌏 TRŨNG, LÕM, HÓP: Có phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.
• Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119)