💕 Start: 움푹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
움푹
:
가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRŨNG XUỐNG, MỘT CÁCH LÕM VÀO, MỘT CÁCH HÓP VÀO: Hình dạng phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.
•
움푹하다
:
가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.
Tính từ
🌏 TRŨNG, LÕM, HÓP: Có phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.
• Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)