💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 7

: 어찌 된. ☆☆ Định từ
🌏 GÌ, ĐÓ: Ở đâu ra.

만하다 : 크게 벗어나지 않는 정도에 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó.

: 어찌 된 일. 또는 어떠한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC GÌ, VẤN ĐỀ GÌ, CHUYỆN GÌ: Sự việc nào đó không hiểu được. Hoặc sự việc như thế nào đó.

떡이냐 : 생각하지 못했던 행운이나 횡재를 만나다.
🌏 Gặp được sự may mắn hay vận đỏ không ngờ tới.

: 기대했던 것과 다르게 뜻밖의 일이 일어날 때 하는 소리. Thán từ
🌏 ÔI, SAO LẠI: Tiếng bật ra khi việc xảy ra bất ngờ khác với điều mong đợi.

걸 : '웬 것을'이 줄어든 말. None
🌏 THỨ GÌ, GIỐNG GÌ: Cách viết rút gọn của '웬 것을'.

만큼 : 허락되거나 받아들여지는 범위를 크게 넘지 않는 만큼. Phó từ
🌏 VỪA ĐỦ, TƯƠNG ĐỐI, ĐƯỢC: Bằng chứ không vượt qua khoảng được cho phép hay được chấp nhận.


Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57)