💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9

쩔매다 : 어려운 일을 당하여 어찌할 바를 모르고 헤매다. Động từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG: Gặp phải việc khó nên không biết làm thế nào và loay hoay.

: → 절다 1 Động từ
🌏

뚝거리다 : 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다. Động từ
🌏 TẬP TỄNH, KHẬP KHIỄNG: Một chân bị ngắn hoặc bị thương nên liên tục đánh mất trọng tâm va khuỵu xuống.

뚝대다 : 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다. Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hoặc bị thương nên liên tục mất trọng tâm và khập khiễng.

뚝이다 : 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 중심을 잃고 절다. Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hay bị thương nên mất trọng tâm và khập khiễng.

뚝쩔뚝 : 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Hình ảnh một bên chân ngắn hoặc bị thương nên liên tục mất trọng tâm và khập khiễng.

뚝쩔뚝하다 : 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다. Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hoặc bị thương nên thường xuyên mất trọng tâm và khập khiễng.

쩔 : 액체 등이 매우 높은 온도로 끓는 모양. Phó từ
🌏 LỤC BỤC: Hình ảnh chất lỏng... sôi ở nhiệt độ rất cao.

쩔매- : (쩔쩔매고, 쩔쩔매는데, 쩔쩔매, 쩔쩔매서, 쩔쩔매니, 쩔쩔매면, 쩔쩔매는, 쩔쩔맨, 쩔쩔맬, 쩔쩔맵니다, 쩔쩔맸다, 쩔쩔매라)→ 쩔쩔매다 None
🌏


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160)