💕 Start: 켜
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 6 ALL : 8
•
켜다
:
등잔이나 양초 등에 불을 붙이거나 성냥이나 라이터 등으로 불을 일으키다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỐT: Đốt lửa bằng diêm hay bật lửa hoặc châm lửa vào đèn dầu hay nến.
•
켜다
:
나무를 세로 방향으로 톱질하여 쪼개다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XẺ, CHẺ, BỔ: Cưa và tách đôi gỗ theo chiều dọc.
•
켜
:
겹겹이 포개어진 물건의 하나하나의 층.
Danh từ
🌏 LỚP: Từng tầng của sự vật được xếp thành các tầng.
•
켜-
:
(켜고, 켜는데, 켜, 켜서, 켜니, 켜면, 켜는, 켠, 켤, 켭니다, 켰다, 켜라)→ 켜다 1, 켜다 2, 켜다 3, 켜다 4
None
🌏
•
켜다
:
물이나 술 등을 한 번에 많이 마시다.
Động từ
🌏 TU: Uống nhiều nước hay rượu trong một lần.
•
켜다
:
팔이나 다리를 쭉 뻗으며 몸을 펴다.
Động từ
🌏 XOẢI, DOÃI: Giang rộng tay, chân và thả lỏng cơ thể.
•
켜켜로
:
여러 켜를 이루어.
Phó từ
🌏 TẦNG TẦNG LỚP LỚP: Tạo thành nhiều lớp.
•
켜켜이
:
여러 켜마다.
Phó từ
🌏 VÀI LỚP MỘT, TỪNG TẦNG TỪNG LỚP, TẦNG TẦNG LỚP LỚP: Mỗi một số lớp.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52)