💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9

(塔) : 여러 층으로 또는 높고 뾰족하게 세운 건축물. ☆☆ Danh từ
🌏 TÒA THÁP: Kiến trúc nhiều tầng hoặc được xây cao và nhọn ở đỉnh.

승 (搭乘) : 비행기나 배, 차 등에 올라탐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe...

승객 (搭乘客) : 비행기나 배, 차 등에 탄 손님. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH KHÁCH: Khách đi máy bay, tàu, xe...

돌이 (塔 돌이) : 석가 탄신일에 밤새도록 탑을 돌며 부처의 공덕을 기리고 자신의 소원을 비는 행사. Danh từ
🌏 TAP-TOL-Y: Nghi lễ mà vào ngày Phật Đản thì thức suốt đêm để đi vòng quanh tháp, ca tụng công đức của Phật và cầu nguyện mong muốn của mình.

승구 (搭乘口) : 비행기나 배, 차 등에 올라타는 입구. Danh từ
🌏 LỐI LÊN, CỬA LÊN: Lối đi vào máy bay, tàu, xe...

승자 (搭乘者) : 비행기나 배, 차 등에 타고 있는 사람. Danh từ
🌏 HÀNH KHÁCH: Người đi máy bay, tàu, xe...

승하다 (搭乘 하다) : 비행기나 배, 차 등에 올라타다. Động từ
🌏 ĐI, LÊN: Bước lên máy bay, thuyền, xe...

재 (搭載) : 비행기나 배, 차 등에 물건을 실음. Danh từ
🌏 SỰ CHỞ, SỰ TẢI: Sự chất đồ đạc hàng hóa lên máy bay, tàu, xe...

재하다 (搭載 하다) : 비행기나 배, 차 등에 물건을 싣다. Động từ
🌏 CHỞ, TẢI: Chất đồ đạc hàng hóa lên máy bay, tàu, xe...


Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)