💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 밤이나 곡식의 낱알을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠT, HỘT: Đơn vị đếm hạt lương thực hay hạt dẻ.

게이트 (tollgate) : 고속 도로나 터널 앞 등에서 통행료를 받는 곳. Danh từ
🌏 TRẠM THU PHÍ GIAO THÔNG: Nơi nhận phí thông hành ở trước hầm ngầm hoặc đường cao tốc.


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)