💕 Start: 톨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
톨
:
밤이나 곡식의 낱알을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠT, HỘT: Đơn vị đếm hạt lương thực hay hạt dẻ.
•
톨게이트
(tollgate)
:
고속 도로나 터널 앞 등에서 통행료를 받는 곳.
Danh từ
🌏 TRẠM THU PHÍ GIAO THÔNG: Nơi nhận phí thông hành ở trước hầm ngầm hoặc đường cao tốc.
• Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)