💕 Start: 항암

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

항암 (抗癌) : 암세포가 늘어나는 것을 억제하거나 암세포를 죽임. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ: Việc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư.

항암제 (抗癌劑) : 암세포가 커지거나 늘어나는 것을 억제하는 물질이나 약. Danh từ
🌏 THUỐC TRỊ UNG THƯ: Thuốc hoặc chất làm ức chế sự phát triển của tế bào ung thư hoặc tiêu diệt tế bào ung thư.


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Chính trị (149) Chào hỏi (17)