💕 Start: 항암
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
항암
(抗癌)
:
암세포가 늘어나는 것을 억제하거나 암세포를 죽임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ: Việc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư.
•
항암제
(抗癌劑)
:
암세포가 커지거나 늘어나는 것을 억제하는 물질이나 약.
Danh từ
🌏 THUỐC TRỊ UNG THƯ: Thuốc hoặc chất làm ức chế sự phát triển của tế bào ung thư hoặc tiêu diệt tế bào ung thư.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110)