💕 Start: 회
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 90 ALL : 117
•
회
(回)
:
횟수를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Đơn vị đếm số lần.
•
회사
(會社)
:
사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh.
•
회사원
(會社員)
:
회사에 속하여 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người thuộc về và làm việc cho công ty.
•
회색
(灰色)
:
재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
•
회원
(會員)
:
어떤 모임을 이루는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN: Người tạo nên tổ chức nào đó.
•
회의
(會議)
:
여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy.
•
회
(膾)
:
고기나 생선 등을 날로 잘게 썰어서 먹는 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN SỐNG: Món ăn được làm từ thịt hoặc cá sống, thái lát và không nấu chín.
•
회담
(會談)
:
어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó.
•
회복
(回復/恢復)
:
아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI, SỰ HỒI PHỤC: Việc cơ thể đang bị ốm hay yếu đi lại trở về trạng thái trước kia.
•
회비
(會費)
:
모임에서 사용하기 위하여 그 모임의 회원들이 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI PHÍ: Tiền của các hội viên chi trả để sử dụng trong các cuộc họp của hội.
•
회식
(會食)
:
모임이나 단체에 속한 사람이 모여 함께 음식을 먹음. 또는 그런 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌP MẶT ĂN UỐNG; BUỔI HỌP MẶT ĂN UỐNG, BUỔI LIÊN HOAN: Việc người thuộc về một nhóm hay tổ chức nào đó tụ tập cùng ăn uống với nhau. Hoặc buổi họp như vậy.
•
회의실
(會議室)
:
여럿이 모여 의논할 때에 쓰는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌP: Phòng dùng khi mọi người tụ họp bàn bạc.
•
회장
(會長)
:
모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH HỘI, HỘI TRƯỞNG: Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội.
•
회화
(會話)
:
만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện.
•
회갑
(回甲)
:
사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일.
☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT SÁU MƯƠI: Sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.
•
회갑연
(回甲宴)
:
사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일에 하는 잔치.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC MỪNG THỌ SÁU MƯƠI: Tiệc tổ chức vào dịp sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.
•
회견
(會見)
:
일정한 절차를 거쳐 만나서 서로 의견이나 생각 등을 밝힘. 또는 그런 모임.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC HỘI Ý, VIỆC HỌP, CUỘC HỌP HỘI Ý, CUỘC HỌP LẤY Ý KIẾN: Việc thông qua các thủ tục nhất định mà gặp nhau và làm sáng tỏ những điều như suy nghĩ hay ý kiến của nhau. Hoặc buổi gặp gỡ như thế.
•
회계
(會計)
:
나가고 들어오는 돈을 따져서 계산함.
☆
Danh từ
🌏 KẾ TOÁN: Sự xem xét tính toán tiền vào và ra.
•
회복세
(回復勢)
:
건강 등이 조금씩 나아져 가는 상태.
☆
Danh từ
🌏 CHIỀU HƯỚNG BÌNH PHỤC, XU THẾ PHỤC HỒI, DẤU HIỆU PHỤC HỒI: Trạng thái của tình trạng bệnh tật hay tình trạng của hoạt động kinh tế.... tốt dần lên.
•
회상
(回想)
:
지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỒI TƯỞNG, HỒI TƯỞNG: Việc suy nghĩ lại những chuyện đã qua. Hoặc suy nghĩ đó.
•
회수
(回收)
:
내주었거나 빌려주었던 것을 도로 거두어들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI, SỰ GOM LẠI: Sự lấy lại cái đã cho hoặc cái đã cho mượn.
•
회원국
(會員國)
:
국제기구나 국제적인 조직의 회원인 나라.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC THÀNH VIÊN: Nước là hội viên của cơ cấu quốc tế hay tổ chức quốc tế.
•
회의
(懷疑)
:
마음속에 의심을 품음. 또는 그 의심.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀI NGHI, LÒNG NGHI VẤN: Việc giữ trong lòng ý nghi ngờ. Hoặc lòng nghi ngờ đó.
•
회의적
(懷疑的)
:
어떤 일에 의심을 품는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HOÀI NGHI: Việc có ý nghi ngờ với việc nào đó.
•
회의적
(懷疑的)
:
어떤 일에 의심을 품는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HOÀI NGHI: Có ý nghi ngờ về việc nào đó.
•
회전
(回轉/廻轉)
:
물체 자체가 빙빙 돎.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY VÒNG: Vật thể xoay vòng quanh mình.
•
회피
(回避)
:
만나지 않고 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ NÉ TRÁNH: Sự không gặp mà tránh đi.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20)