💕 Start: 휙
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
휙
:
갑자기 빠르게 움직이거나 스치는 모양.
☆
Phó từ
🌏 PHẮT, VÈO, VỤT: Hình ảnh bỗng chuyển động hoặc sượt qua một cách nhanh chóng.
•
휙휙
:
계속해서 빠르게 움직이거나 스치는 모양.
Phó từ
🌏 VÈO VÈO, VUN VÚT: Hình ảnh liên tục chuyển động hoặc sượt qua một cách nhanh chóng.
• Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255)