💕 Start: 휙
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
휙
:
갑자기 빠르게 움직이거나 스치는 모양.
☆
Phó từ
🌏 PHẮT, VÈO, VỤT: Hình ảnh bỗng chuyển động hoặc sượt qua một cách nhanh chóng.
•
휙휙
:
계속해서 빠르게 움직이거나 스치는 모양.
Phó từ
🌏 VÈO VÈO, VUN VÚT: Hình ảnh liên tục chuyển động hoặc sượt qua một cách nhanh chóng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103)