🌟 가슴둘레
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가슴둘레 (
가슴둘레
)
🗣️ 가슴둘레 @ Ví dụ cụ thể
- 체격은 키, 몸무게, 가슴둘레, 앉은키 등의 신체 계측을 중심으로 평가한다. [계측 (計測)]
🌷 ㄱㅅㄷㄹ: Initial sound 가슴둘레
-
ㄱㅅㄷㄹ (
가슴둘레
)
: 가슴의 가장 굵은 부분을 둘러 잰 길이.
Danh từ
🌏 VÒNG NGỰC: Độ dài đo quanh phần to nhất của ngực. -
ㄱㅅㄷㄹ (
고속 도로
)
: 차가 빠르게 다닐 수 있도록 법으로 정한 자동차 전용 도로.
None
🌏 ĐƯỜNG CAO TỐC: Đường dành riêng cho ô tô chạy với tốc độ cao theo quy định của pháp luật.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10)