🌟 가슴둘레

Danh từ  

1. 가슴의 가장 굵은 부분을 둘러 잰 길이.

1. VÒNG NGỰC: Độ dài đo quanh phần to nhất của ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴둘레 측정.
    Chest circumference measurement.
  • 가슴둘레 치수.
    Breast measure.
  • 가슴둘레가 작다.
    Small breasts.
  • 가슴둘레가 크다.
    Big breasts.
  • 가슴둘레를 재다.
    Measure the circumference of the chest.
  • 형은 가슴둘레 치수가 큰 헐렁한 옷을 입고 다닌다.
    My brother wears loose, chest-sized clothes.
  • 동생은 가슴둘레, 허리둘레를 재고 교복을 맞추었다.
    My brother measured his chest and waist and matched his uniform.
  • 선생님은 줄자로 학생들의 가슴둘레을 측정하고 기록하였다.
    The teacher measured and recorded the students' breasts with a tape measure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가슴둘레 (가슴둘레)

🗣️ 가슴둘레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10)