🌟 가슴둘레

Danh từ  

1. 가슴의 가장 굵은 부분을 둘러 잰 길이.

1. VÒNG NGỰC: Độ dài đo quanh phần to nhất của ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴둘레 측정.
    Chest circumference measurement.
  • Google translate 가슴둘레 치수.
    Breast measure.
  • Google translate 가슴둘레가 작다.
    Small breasts.
  • Google translate 가슴둘레가 크다.
    Big breasts.
  • Google translate 가슴둘레를 재다.
    Measure the circumference of the chest.
  • Google translate 형은 가슴둘레 치수가 큰 헐렁한 옷을 입고 다닌다.
    My brother wears loose, chest-sized clothes.
  • Google translate 동생은 가슴둘레, 허리둘레를 재고 교복을 맞추었다.
    My brother measured his chest and waist and matched his uniform.
  • Google translate 선생님은 줄자로 학생들의 가슴둘레을 측정하고 기록하였다.
    The teacher measured and recorded the students' breasts with a tape measure.

가슴둘레: chest size,バスト。きょうい【胸囲】,tour de poitrine,perímetro del pecho,محيط الصدر,цээжний тойрог,vòng ngực,รอบอก, ขนาดหน้าอก,lingkar dada,окружность груди,胸围,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가슴둘레 (가슴둘레)

🗣️ 가슴둘레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19)