🌟 가슴둘레
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가슴둘레 (
가슴둘레
)
🗣️ 가슴둘레 @ Ví dụ cụ thể
- 체격은 키, 몸무게, 가슴둘레, 앉은키 등의 신체 계측을 중심으로 평가한다. [계측 (計測)]
🌷 ㄱㅅㄷㄹ: Initial sound 가슴둘레
-
ㄱㅅㄷㄹ (
가슴둘레
)
: 가슴의 가장 굵은 부분을 둘러 잰 길이.
Danh từ
🌏 VÒNG NGỰC: Độ dài đo quanh phần to nhất của ngực. -
ㄱㅅㄷㄹ (
고속 도로
)
: 차가 빠르게 다닐 수 있도록 법으로 정한 자동차 전용 도로.
None
🌏 ĐƯỜNG CAO TỐC: Đường dành riêng cho ô tô chạy với tốc độ cao theo quy định của pháp luật.
• Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19)