🌟 강렬히 (強烈 히)

Phó từ  

1. 매우 강하고 세게.

1. KỊCH LIỆT, DỮ DỘI: Rất mạnh mẽ và dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강렬히 느끼다.
    Feel strongly.
  • 강렬히 반대하다.
    Strongly oppose.
  • 강렬히 비난하다.
    Strongly condemn.
  • 강렬히 원하다.
    Desire strongly.
  • 강렬히 저항하다.
    To resist vigorously.
  • 강렬히 쳐다보다.
    Look strongly at.
  • 우리는 강렬히 내리쬐는 볕을 피해 그늘로 들어왔다.
    We came into the shade to escape the intense sun.
  • 직원들이 강렬히 반대해서 회사는 월급을 줄일 수 없었다.
    The company was unable to reduce its salary because the employees strongly opposed it.
  • 강렬히 바라던 의대 진학에 실패한 민준이는 크게 좌절했다.
    Min-joon, who failed to get into medical school, was greatly frustrated.
  • 면접시험 잘 봤어?
    How was your interview?
    아니. 심사 위원들에게 나의 인상을 강렬히 심어 주지 못한 것 같아.
    No. i don't think i made a strong impression on the judges.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강렬히 (강녈히)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8)