🌟 강인하다 (強靭 하다)

  Tính từ  

1. 성격이나 성질이 강하고 굳세다.

1. MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강인한 생명력.
    Strong vitality.
  • 강인한 인상.
    Strong impression.
  • 강인한 정신.
    Strong spirit.
  • 강인한 체력.
    Strong stamina.
  • 강인한 추진력.
    Tough thrust.
  • 소설 속 주인공은 온갖 고난과 어려움을 이기고 성공한 강인한 인물이다.
    The main character in the novel is a strong character who overcame all kinds of hardships and difficulties.
  • 아픈 와중에도 맡은 일을 다 해낼 정도로 승규의 정신력은 강인했다.
    Seung-gyu's mental strength was strong enough to accomplish all his duties in spite of his illness.
  • 인상을 강인하게 보일 수 있는 방법이 없을까요?
    Is there any way to make an impression strong?
    음, 수염을 좀 기르면 인상이 달라질 것 같은데요.
    Well, i'm afraid i'll look different if i grow a beard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강인하다 (강인하다) 강인한 (강인한) 강인하여 (강인하여) 강인해 (강인해) 강인하니 (강인하니) 강인합니다 (강인함니다)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực  

🗣️ 강인하다 (強靭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15)