🌟 강인하다 (強靭 하다)

  Tính từ  

1. 성격이나 성질이 강하고 굳세다.

1. MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강인한 생명력.
    Strong vitality.
  • Google translate 강인한 인상.
    Strong impression.
  • Google translate 강인한 정신.
    Strong spirit.
  • Google translate 강인한 체력.
    Strong stamina.
  • Google translate 강인한 추진력.
    Tough thrust.
  • Google translate 소설 속 주인공은 온갖 고난과 어려움을 이기고 성공한 강인한 인물이다.
    The main character in the novel is a strong character who overcame all kinds of hardships and difficulties.
  • Google translate 아픈 와중에도 맡은 일을 다 해낼 정도로 승규의 정신력은 강인했다.
    Seung-gyu's mental strength was strong enough to accomplish all his duties in spite of his illness.
  • Google translate 인상을 강인하게 보일 수 있는 방법이 없을까요?
    Is there any way to make an impression strong?
    Google translate 음, 수염을 좀 기르면 인상이 달라질 것 같은데요.
    Well, i'm afraid i'll look different if i grow a beard.

강인하다: strong-willed; tenacious,きょうじんだ【強靭だ】,ferme, solide, tenace,robusto, fuerte,متماسك/قوي,хатуу, тэвчээртэй, тэсвэртэй, хатуужилтай, чанга, тууштай,mạnh mẽ, cứng cỏi,หนักแน่น, แน่วแน่, แข็งแกร่ง, มั่นคง,kuat, tangguh, ulet,сильный; стойкий; терпеливый,坚韧,坚强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강인하다 (강인하다) 강인한 (강인한) 강인하여 (강인하여) 강인해 (강인해) 강인하니 (강인하니) 강인합니다 (강인함니다)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực  

🗣️ 강인하다 (強靭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)