🌟 노름판

Danh từ  

1. 노름을 하는 자리나 판.

1. CHIẾU BẠC, SÒNG BẠC, TỤ ĐIỂM CỜ BẠC: Nơi hoặc vị trí chơi cờ bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노름판 자리.
    A gambling place.
  • 노름판을 벌이다.
    Play gambling.
  • 노름판에 끼다.
    Get stuck on a gambling table.
  • 노름판에 섞이다.
    Blend in gambling.
  • 노름판에서 돈을 날리다.
    Spend money on gambling.
  • 경찰이 노름판을 덮쳐 불법 도박단을 검거하였다.
    The police raided the gambling house and arrested an illegal gambling group.
  • 도박 중독자인 그는 노름판에서 먹고살며 하루를 지낸다.
    As a gambling addict, he spends a day feeding on gambling.
  • 옆집 남자가 노름을 하다가 전 재산을 날렸대.
    The guy next door lost his whole fortune playing games.
    그래서 노름판 근처에는 얼씬도 하지 말아야 해.
    That's why you should stay away from the gambling table.
Từ đồng nghĩa 도박장(賭博場): 사람들이 모여서 돈이나 재물을 걸고 하는 내기가 벌어지는 장소.
Từ đồng nghĩa 도박판(賭博판): 사람들이 모여서 돈이나 재물을 걸고 하는 내기가 벌어지는 자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노름판 (노름판)


🗣️ 노름판 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47)