🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 물건을 베거나 깎거나 써는 데 쓰는 도구.

1. DAO: Dụng cụ dùng để cắt, gọt, xẻ đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날이 선 .
    A sharp knife.
  • 날카로운 .
    A sharp knife.
  • 무딘 .
    A blunt knife.
  • 한 자루.
    One knife.
  • 이 날이 서다.
    The blade is sharp.
  • 이 날카롭다.
    The knife is sharp.
  • 을 갈다.
    Sharpen a knife.
  • 을 꺼내다.
    Take out a knife.
  • 을 던지다.
    Throw a knife.
  • 을 들다.
    Hold a sword.
  • 을 뽑다.
    Pull a knife.
  • 을 쓰다.
    Use a knife.
  • 을 쥐다.
    Hold a sword.
  • 을 차다.
    Kick a knife.
  • 을 휘두르다.
    Swing a knife.
  • 로 깎다.
    Cut with a knife.
  • 로 끊다.
    Cut with a knife.
  • 로 도려내다.
    Cut out with a knife.
  • 로 베다.
    Cut with a knife.
  • 로 찌르다.
    Stab with a knife.
  • 에 맞다.
    Get hit by a knife.
  • 에 베다.
    Cut with a knife.
  • 에 찔리다.
    Stabbed by a knife.
  • 어머니는 마루에 앉아 로 채소를 다듬고 계셨다.
    My mother was sitting on the floor, trimming vegetables with a knife.
  • 아이는 종이를 자르다 에 베여 손가락에서 피가 났다.
    The child was cut off by a knife while cutting the paper and bleeding from his fingers.
  • 할아버지는 잘 갈아 날이 시퍼렇게 선 로 잡아온 돼지의 가죽을 벗겨내었다.
    Grandfather ground well and skinned the pig that had been caught with a sharp knife.
  • 을 들고 위협하던 범인은 어떻게 되었습니까?
    What happened to the criminal who threatened him with a knife?
    경찰에게 체포되었다고 합니다.
    They say they've been arrested by the police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Giải thích món ăn  

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)