🌟 고찰되다 (考察 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 깊이 생각되고 면밀히 연구되다.

1. ĐƯỢC SUY XÉT, ĐƯỢC CÂN NHẮC, ĐƯỢC ĐIỀU TRA, KHẢO SÁT: Một vấn đề nào đó được cân nhắc, nghiên cứu kỹ, một điều gì đó được suy nghĩ sâu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실이 고찰되다.
    Facts are considered.
  • 의의가 고찰되다.
    Significance considered.
  • 이론이 고찰되다.
    The theory is considered.
  • 효과가 고찰되다.
    Effects considered.
  • 신중하게 고찰되다.
    Consideration carefully.
  • 이번에 열린 학회에서는 국어 교육이 나아가야 할 방향에 대해 고찰되었다.
    The conference considered the direction in which korean language education should move.
  • 산을 개발하는 것은 자연이 파괴된다는 측면에서 신중하게 고찰되어야 한다.
    Developing mountains should be carefully considered in terms of the destruction of nature.
  • 선배, 이 주제로 논문을 쓰려고 하는데 무엇부터 해야 할까요?
    Hotch, i'm going to write a paper on this subject. what should i do first?
    일단 선행 연구들이 고찰된 위에 연구를 진행시켜야 한단다.
    First of all, we need to proceed with the research on the stomach where prior studies have been studied.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고찰되다 (고찰되다) 고찰되다 (고찰뒈다) 고착되는 (고찰되는고찰뒈는) 고찰되어 (고찰되어고찰뒈어) 고찰돼 (고찰돼고찰뒈) 고찰되니 (고찰되니고찰뒈니) 고찰됩니다 (고찰됨니다고찰뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고찰(考察): 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)