🌟 격정적 (激情的)

Danh từ  

1. 감정이 강하게 치밀어 올라 참기 어려운 것.

1. TÍNH CUỒNG NHIỆT: Việc cảm xúc bùng phát đột ngột và mãnh liệt, khó có thể kìm chế được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격정적인 모습.
    Passionate appearance.
  • 격정적인 분위기.
    An intense atmosphere.
  • 격정적인 사랑.
    Passionate love.
  • 격정적인 음악.
    Passionate music.
  • 격정적으로 말하다.
    Speak passionately.
  • 격정적으로 행동하다.
    Behave passionately.
  • 격정적으로 호소하다.
    Appeal passionately.
  • 나는 몹시 화가 나서 격정적으로 소리를 질렀다.
    I was furious and screamed passionately.
  • 김 의원은 격정적인 어조로 정부를 강하게 비판했다.
    Kim strongly criticized the government in a passionate tone.
  • 격정적인 선율의 음악을 들으니 온몸이 뜨겁게 달아올랐다.
    Listening to the music of a passionate melody made my whole body hot.
  • 드럼 소리와 전자 기타 소리가 요란하네.
    Drums and electric guitars are loud.
    응, 연주자들이 정말 격정적으로 연주하는구나.
    Yes, the performers really play with passion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격정적 (격쩡적)
📚 Từ phái sinh: 격정(激情): 강렬하고 갑자기 생기는 참기 어려운 감정.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52)