🌟 격투하다 (格鬪 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격투하다 (
격투하다
) • 격투하는 () • 격투하여 () • 격투하니 () • 격투합니다 (격투함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격투(格鬪): 서로 맨몸으로 맞붙어 치고받으며 심하게 싸움.
🌷 ㄱㅌㅎㄷ: Initial sound 격투하다
-
ㄱㅌㅎㄷ (
기특하다
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82)