🌟 격투하다 (格鬪 하다)

Động từ  

1. 서로 맨몸으로 맞붙어 치고받으며 심하게 싸우다.

1. ẨU ĐẢ, XÔ XÁT: Đấu chọi nhau bằng người không, đấm đá và đánh nhau một cách thô bạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강도와 격투하다.
    Fight a robber.
  • Google translate 범인과 격투하다.
    Fight the criminal.
  • Google translate 소매치기와 격투하다.
    Fight a pickpocket.
  • Google translate 용의자와 격투하다.
    Fight a suspect.
  • Google translate 경찰 김 씨는 강도와 격투해 온몸이 상처투성이였다.
    Police officer kim fought the robber and his whole body was covered with wounds.
  • Google translate 취객들이 격투한 자리에는 깨진 술병이 널브러져 있었다.
    In the place where the drunkards fought, there were broken bottles.
  • Google translate 민준이가 승규랑 격투하는 거 봤어?
    Did you see min-joon fight with seung-gyu?
    Google translate 응, 둘이 정말 살벌하게 싸우더라.
    Yeah, they fought really hard.

격투하다: fight; grapple; scuffle,かくとうする【格闘する】,s'empoigner l'un l'autre, lutter corps à corps, être aux prises avec quelqu'un, se colleter avec quelqu'un,pelear,يتصارع,нудраган зодоон хийх,ẩu đả, xô xát,ชกต่อย, ตบตี, ต่อยตี, ต่อสู้กันอย่างรุนแรง,berkelahi, bergumul, bergulat, meninju,вести бой, поединок; драться врукопашную,格斗,搏斗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격투하다 (격투하다) 격투하는 () 격투하여 () 격투하니 () 격투합니다 (격투함니다)
📚 Từ phái sinh: 격투(格鬪): 서로 맨몸으로 맞붙어 치고받으며 심하게 싸움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)