🌟 격투하다 (格鬪 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격투하다 (
격투하다
) • 격투하는 () • 격투하여 () • 격투하니 () • 격투합니다 (격투함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격투(格鬪): 서로 맨몸으로 맞붙어 치고받으며 심하게 싸움.
🌷 ㄱㅌㅎㄷ: Initial sound 격투하다
-
ㄱㅌㅎㄷ (
기특하다
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132)