🌟 구구절절 (句句節節)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구구절절 (
구구절절
)
🗣️ 구구절절 (句句節節) @ Ví dụ cụ thể
- 조 선생님의 말씀은 구구절절 내 마음에 와닿는다. [와닿다]
🌷 ㄱㄱㅈㅈ: Initial sound 구구절절
-
ㄱㄱㅈㅈ (
구구절절
)
: 말 한마디 한마디마다.
Phó từ
🌏 TỪNG LỜI TỪNG CHỮ: Từng lời từng lời một. -
ㄱㄱㅈㅈ (
구구절절
)
: 말 한마디 한마디.
Danh từ
🌏 TỪNG LỜI TỪNG TIẾNG: Từng lời từng lời một.
• Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103)