🌟 구구절절 (句句節節)

Phó từ  

1. 말 한마디 한마디마다.

1. TỪNG LỜI TỪNG CHỮ: Từng lời từng lời một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구구절절 말하다.
    Speak from mouth to mouth.
  • 구구절절 설명하다.
    Explain in detail.
  • 구구절절 옳다.
    Every nook and cranny is right.
  • 구구절절 토로하다.
    Spit it out.
  • 구구절절 호소하다.
    Complain from ear to ear to ear.
  • 나는 구구절절 옳은 말만 하는 형에게 대들 수가 없었다.
    I couldn't stand up to my brother, who always said the right thing.
  • 민준이는 친구에게 회사 생활이 힘들다며 구구절절 토로했다.
    Min-joon told his friend in detail that his work life was difficult.
  • 너는 왜 봤던 영화를 또 보는 거야?
    Why are you watching the movie again?
    대사 하나하나가 구구절절 가슴에 와 닿아서 그래.
    Every single line touches my heart.
Từ đồng nghĩa 구구절절이(句句節節이): 말 한마디 한마디마다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구구절절 (구구절절)

🗣️ 구구절절 (句句節節) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103)