🌟 규격 봉투 (規格封套)

1. 특정한 용도로 사용하기 위하여 표준으로 정해진 크기와 형식에 따라 만든 봉투.

1. TÚI QUY CHUẨN, BAO BÌ QUY CHUẨN: Túi được làm theo hình thức và độ lớn được quy định theo tiêu chuẩn để sử dụng vào mục đích nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종량제 규격 봉투
    Standard plastic garbage bags.
  • 쓰레기 규격 봉투
    Garbage bag.
  • 규격 봉투를 사용하다
    Use standard envelopes.
  • 규격 봉투에 넣다
    Put in a standard envelope.
  • 규격 봉투에 담다.
    Put it in a standard envelope.
  • 편지를 부칠 때 규격 봉투를 사용하지 않고 크기가 다른 봉투에 넣으면 추가 요금을 내야 한다.
    When you mail a letter, you have to pay an additional fee if you put it in a different size envelope without using a standard envelope.
  • 쓰레기 종량제 실시 후 유료로 판매하는 규격 봉투에만 쓰레기를 담아 버릴 수 있게 되면서 쓰레기 배출량이 크게 줄었다.
    After the garbage disposal system was implemented, garbage was only allowed to be disposed of in standard plastic bags sold for a fee, which greatly reduced waste emissions.
  • 쓰레기 규격봉투는 값이 얼마나 해요?
    How much is a standard garbage bag?
    가격은 행정 구역마다 조금씩 차이가 있고 가정용인지 사업장용인지에 따라서도 달라져요.
    Prices vary slightly from one administrative district to another, depending on whether it is for home or business use.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191)