🌟 규격 봉투 (規格封套)
🌷 ㄱㄱㅂㅌ: Initial sound 규격 봉투
-
ㄱㄱㅂㅌ (
고군분투
)
: 운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU ĐƠN ĐỘC: Việc một mình chiến đấu, chống chọi một cách khó khăn với nhiều đối thủ trong trận đánh hay trong thi đấu thể thao. -
ㄱㄱㅂㅌ (
규격 봉투
)
: 특정한 용도로 사용하기 위하여 표준으로 정해진 크기와 형식에 따라 만든 봉투.
None
🌏 TÚI QUY CHUẨN, BAO BÌ QUY CHUẨN: Túi được làm theo hình thức và độ lớn được quy định theo tiêu chuẩn để sử dụng vào mục đích nhất định.
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191)