🌟 그글피

Danh từ  

1. 오늘로부터 나흘 뒤의 날.

1. SAU 4 NGÀY, 4 NGÀY SAU: Bốn ngày sau tính từ ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그글피까지 기다리다.
    Wait till the grubby.
  • 그글피로 약속하다.
    Promise in graffiti.
  • 그글피에 만나다.
    Meet at the graffiti.
  • 그글피에 보다.
    Look at the graffiti.
  • 그글피에 오다.
    Come to the graffiti.
  • 내일부터 추석 연휴가 시작되어 삼 일간 학교를 쉬고 그글피에 학교에 간다.
    The chuseok holiday starts tomorrow, so i take a three-day break from school and go to school on the graffiti.
  • 오늘 인터넷 쇼핑으로 주문한 옷이 나흘 뒤에 배송된다고 하니 그글피까지 기다려야 한다.
    The clothes i ordered via internet shopping today will be delivered in four days, so i have to wait until the graffiti.
  • 저는 오늘 사 박 오 일 일정으로 지방 출장을 떠납니다.
    I'm going on a local business trip today for four days.
    그럼 그글피에야 서울로 돌아오겠군요.
    Then you'll be back in seoul.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그글피 (그글피)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10)