🌟 쩔쩔매다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔쩔매다 (
쩔쩔매다
) • 쩔쩔매어 () • 쩔쩔매니 ()
📚 thể loại: Thái độ Mối quan hệ con người
🗣️ 쩔쩔매다 @ Giải nghĩa
- 쩔쩔매- : (쩔쩔매고, 쩔쩔매는데, 쩔쩔매, 쩔쩔매서, 쩔쩔매니, 쩔쩔매면, 쩔쩔매는, 쩔쩔맨, 쩔쩔맬, 쩔쩔맵니다, 쩔쩔맸다, 쩔쩔매라)→ 쩔쩔매다
🌷 ㅉㅉㅁㄷ: Initial sound 쩔쩔매다
-
ㅉㅉㅁㄷ (
쩔쩔매다
)
: 어려운 일을 당하여 어찌할 바를 모르고 헤매다.
☆
Động từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG: Gặp phải việc khó nên không biết làm thế nào và loay hoay.
• Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43)